中文 Trung Quốc
撒腿
撒腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một gót
để cút đi
撒腿 撒腿 phát âm tiếng Việt:
[sa1 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to take to one's heels
to scram
撒西米 撒西米
撒謊 撒谎
撒賴 撒赖
撒迦利亞書 撒迦利亚书
撒都該人 撒都该人
撒酒瘋 撒酒疯