中文 Trung Quốc
撒科打諢
撒科打诨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để intersperse hộp thoại truyện tranh (như họ làm trong vở Opera)
撒科打諢 撒科打诨 phát âm tiếng Việt:
[sa1 ke1 da3 hun4]
Giải thích tiếng Anh
to intersperse comic dialog (as they do in operas)
撒種 撒种
撒網 撒网
撒網捕風 撒网捕风
撒腳 撒脚
撒腿 撒腿
撒西米 撒西米