中文 Trung Quốc
撒氣
撒气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rò rỉ (của không khí)
để đi bằng phẳng (của một lốp)
để vent tức giận của một
撒氣 撒气 phát âm tiếng Việt:
[sa1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to leak (of air)
to go flat (of a tire)
to vent one's anger
撒潑 撒泼
撒然 撒然
撒爾孟 撒尔孟
撒科打諢 撒科打诨
撒種 撒种
撒網 撒网