中文 Trung Quốc
撒克遜人
撒克逊人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saxon (người)
撒克遜人 撒克逊人 phát âm tiếng Việt:
[Sa1 ke4 xun4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Saxon (people)
撒切爾 撒切尔
撒切爾夫人 撒切尔夫人
撒哈拉 撒哈拉
撒哈拉以南非洲 撒哈拉以南非洲
撒哈拉沙漠 撒哈拉沙漠
撒囈掙 撒呓挣