中文 Trung Quốc
  • 撒克遜人 繁體中文 tranditional chinese撒克遜人
  • 撒克逊人 简体中文 tranditional chinese撒克逊人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Saxon (người)
撒克遜人 撒克逊人 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa1 ke4 xun4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Saxon (people)