中文 Trung Quốc
摽
摽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu
để báo hiệu
摽 摽 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
sign
to signal
摽 摽
摿 摿
撂 撂
撂地 撂地
撂地攤 撂地摊
撂挑 撂挑