中文 Trung Quốc
摩爾
摩尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Moore hoặc Moor (tên)
Xem thêm 摩爾人|摩尔人 [Mo2 er3 ren2]
nốt ruồi (hóa học)
摩爾 摩尔 phát âm tiếng Việt:
[mo2 er3]
Giải thích tiếng Anh
mole (chemistry)
摩爾人 摩尔人
摩爾多瓦 摩尔多瓦
摩爾多瓦人 摩尔多瓦人
摩爾根 摩尔根
摩爾門 摩尔门
摩爾門經 摩尔门经