中文 Trung Quốc
摩斯電碼
摩斯电码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã Morse
摩斯電碼 摩斯电码 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 si1 dian4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Morse code
摩根 摩根
摩根·弗里曼 摩根·弗里曼
摩根士丹利 摩根士丹利
摩梭族 摩梭族
摩洛哥 摩洛哥
摩爾 摩尔