中文 Trung Quốc
摩卡咖啡
摩卡咖啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê Mocha
摩卡咖啡 摩卡咖啡 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ka3 ka1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
mocha coffee
摩城 摩城
摩天 摩天
摩天大廈 摩天大厦
摩天樓 摩天楼
摩天輪 摩天轮
摩娑 摩娑