中文 Trung Quốc
摩娑
摩娑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 摩挲 [mo2 suo1]
摩娑 摩娑 phát âm tiếng Việt:
[mo2 suo1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 摩挲[mo2 suo1]
摩尼 摩尼
摩尼教 摩尼教
摩德納 摩德纳
摩托羅垃 摩托罗垃
摩托羅拉 摩托罗拉
摩托車 摩托车