中文 Trung Quốc
摧毀
摧毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
để xác tàu
摧毀 摧毁 phát âm tiếng Việt:
[cui1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
to wreck
摩 摩
摩亨佐·達羅 摩亨佐·达罗
摩加迪休 摩加迪休
摩卡 摩卡
摩卡咖啡 摩卡咖啡
摩城 摩城