中文 Trung Quốc
摟錢
搂钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để lấy tiền
để rake trong tiền
摟錢 搂钱 phát âm tiếng Việt:
[lou1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to grab money
to rake in money
摠 摠
摦 摦
摧 摧
摧毀 摧毁
摩 摩
摩亨佐·達羅 摩亨佐·达罗