中文 Trung Quốc- 摟
- 搂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vẽ về phía mình
- để thu thập
- để thu thập (của một áo choàng, tay áo vv)
- để lấy (tiền)
- để extort
- để ôm
- để ôm hôn
- để giữ trong tay của một
摟 搂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hug
- to embrace
- to hold in one's arms