中文 Trung Quốc
  • 摟 繁體中文 tranditional chinese
  • 搂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vẽ về phía mình
  • để thu thập
  • để thu thập (của một áo choàng, tay áo vv)
  • để lấy (tiền)
  • để extort
摟 搂 phát âm tiếng Việt:
  • [lou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to draw towards oneself
  • to gather
  • to gather up (one's gown, sleeves etc)
  • to grab (money)
  • to extort