中文 Trung Quốc
摒棄
摒弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
để loại bỏ
để spurn
bỏ
摒棄 摒弃 phát âm tiếng Việt:
[bing4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
to discard
to spurn
to forsake
摒除 摒除
摓 摓
摔 摔
摔倒 摔倒
摔傷 摔伤
摔壞 摔坏