中文 Trung Quốc
摓
摓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng
may
摓 摓 phát âm tiếng Việt:
[feng2]
Giải thích tiếng Anh
wide
to sew
摔 摔
摔交 摔交
摔倒 摔倒
摔壞 摔坏
摔打 摔打
摔斷 摔断