中文 Trung Quốc
摁
摁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo chí (với ngón tay)
摁 摁 phát âm tiếng Việt:
[en4]
Giải thích tiếng Anh
to press (with finger)
摁釘兒 摁钉儿
摁釦兒 摁扣儿
摂 摂
摎 摎
摑 掴
摒 摒