中文 Trung Quốc
搞不好
搞不好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có lẽ (SB)
có lẽ
搞不好 搞不好 phát âm tiếng Việt:
[gao3 bu5 hao3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) maybe
perhaps
搞不懂 搞不懂
搞亂 搞乱
搞基 搞基
搞定 搞定
搞怪 搞怪
搞毛 搞毛