中文 Trung Quốc
  • 搖戰 繁體中文 tranditional chinese搖戰
  • 摇战 简体中文 tranditional chinese摇战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để lắc với nỗi sợ hãi
搖戰 摇战 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to shake with fear