中文 Trung Quốc
搖戰
摇战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để lắc với nỗi sợ hãi
搖戰 摇战 phát âm tiếng Việt:
[yao2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to shake with fear
搖手 摇手
搖搖擺擺 摇摇摆摆
搖搖欲墜 摇摇欲坠
搖擺 摇摆
搖擺不定 摇摆不定
搖擺州 摇摆州