中文 Trung Quốc
搏
搏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
để chống lại
để nắm bắt
(của trái tim) để đánh bại
搏 搏 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
to fight
to combat
to seize
(of heart) to beat
搏動 搏动
搏戰 搏战
搏擊 搏击
搏髀 搏髀
搏鬥 搏斗
搐 搐