中文 Trung Quốc
  • 搌 繁體中文 tranditional chinese
  • 搌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sop
  • để thoa
搌 搌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sop up
  • to dab