中文 Trung Quốc
搌
搌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sop
để thoa
搌 搌 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to sop up
to dab
損 损
損人 损人
損人不利己 损人不利己
損傷 损伤
損公肥私 损公肥私
損友 损友