中文 Trung Quốc
搋在懷裡
搋在怀里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuck vào tâm trí của một
cũng là tác giả 揣在懷裡|揣在怀里
搋在懷裡 搋在怀里 phát âm tiếng Việt:
[chuai1 zai4 huai2 li3]
Giải thích tiếng Anh
to tuck into one's bosom
also written 揣在懷裡|揣在怀里
搋子 搋子
搋麵 搋面
搌 搌
損人 损人
損人不利己 损人不利己
損人利己 损人利己