中文 Trung Quốc
援藏
援藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ủng hộ Tây Tạng
để hỗ trợ Tibet
để hỗ trợ cho Tây Tạng độc lập
援藏 援藏 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 Zang4]
Giải thích tiếng Anh
pro-Tibet
to support Tibet
to support Tibetan independence
揵 揵
揶 揶
揶揄 揶揄
揸 揸
揹 背
揹債 背债