中文 Trung Quốc
  • 揹債 繁體中文 tranditional chinese揹債
  • 背债 简体中文 tranditional chinese背债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trong nợ
  • để được saddled với nợ
揹債 背债 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be in debt
  • to be saddled with debts