中文 Trung Quốc
揭諦
揭谛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Revealer (bảo vệ Thiên Chúa)
揭諦 揭谛 phát âm tiếng Việt:
[jie1 di4]
Giải thích tiếng Anh
revealer (protective god)
揭載 揭载
揭開 揭开
揭陽 揭阳
揭露 揭露
揭黑 揭黑
揮 挥