中文 Trung Quốc
揭破
揭破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện ra
揭破 揭破 phát âm tiếng Việt:
[jie1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to uncover
揭示 揭示
揭秘 揭秘
揭穿 揭穿
揭西縣 揭西县
揭諦 揭谛
揭載 揭载