中文 Trung Quốc
揪住
揪住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy
揪住 揪住 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to grab
揪出 揪出
揪心 揪心
揪心扒肝 揪心扒肝
揪揪 揪揪
揪痧 揪痧
揪辮子 揪辫子