中文 Trung Quốc
  • 揪住 繁體中文 tranditional chinese揪住
  • 揪住 简体中文 tranditional chinese揪住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy
揪住 揪住 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to grab