中文 Trung Quốc
揦子
揦子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chai thủy tinh (phương ngữ)
揦子 揦子 phát âm tiếng Việt:
[la2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) glass bottle
揩 揩
揩拭 揩拭
揩擦 揩擦
揪 揪
揪住 揪住
揪出 揪出