中文 Trung Quốc
  • 揣測 繁體中文 tranditional chinese揣測
  • 揣测 简体中文 tranditional chinese揣测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoán
  • để phỏng đoán
揣測 揣测 phát âm tiếng Việt:
  • [chuai3 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • to guess
  • to conjecture