中文 Trung Quốc
揣
揣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào (của một túi, quần áo)
Đài Loan pr. [chuai3]
để ước tính
đoán
để tìm
để surmise
揣 揣 phát âm tiếng Việt:
[chuai3]
Giải thích tiếng Anh
to estimate
to guess
to figure
to surmise
揣在懷裡 揣在怀里
揣度 揣度
揣想 揣想
揣測 揣测
揥 揥
揦 揦