中文 Trung Quốc
  • 換錢 繁體中文 tranditional chinese換錢
  • 换钱 简体中文 tranditional chinese换钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thay đổi tiền
  • để bán
換錢 换钱 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to change money
  • to sell