中文 Trung Quốc
揠苗助長
揠苗助长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 拔苗助長|拔苗助长 [ba2 miao2 zhu4 zhang3]
揠苗助長 揠苗助长 phát âm tiếng Việt:
[ya4 miao2 zhu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]
握 握
握住 握住
握別 握别
握手 握手
握拳 握拳
握有 握有