中文 Trung Quốc
  • 揠苗助長 繁體中文 tranditional chinese揠苗助長
  • 揠苗助长 简体中文 tranditional chinese揠苗助长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 拔苗助長|拔苗助长 [ba2 miao2 zhu4 zhang3]
揠苗助長 揠苗助长 phát âm tiếng Việt:
  • [ya4 miao2 zhu4 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]