中文 Trung Quốc
提醒
提醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhắc nhở
để gọi sự chú ý đến
để cảnh báo của
提醒 提醒 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to remind
to call attention to
to warn of
提醒物 提醒物
提防 提防
提領 提领
提高 提高
揑 捏
插 插