中文 Trung Quốc
揄袂
揄袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ với hai bàn tay trong tay áo của một
揄袂 揄袂 phát âm tiếng Việt:
[yu2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to walk with the hands in one's sleeves
揅 揅
揆 揆
揉 揉
揉合 揉合
揉和 揉和
揉搓 揉搓