中文 Trung Quốc
揆
揆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xem xét
ước tính
揆 揆 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
consider
estimate
揉 揉
揉制 揉制
揉合 揉合
揉搓 揉搓
揉碎 揉碎
揉磨 揉磨