中文 Trung Quốc
措置
措置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
để sắp xếp
措置 措置 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to arrange
措置裕如 措置裕如
措美 措美
措美縣 措美县
措詞 措词
措辦 措办
措辭 措辞