中文 Trung Quốc
振蕩器
振荡器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dao động
振蕩器 振荡器 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 dang4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
oscillator
振頻 振频
挱 挲
挲 挲
挶 挶
挹 挹
挹取 挹取