中文 Trung Quốc
挹
挹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ladle
để nhúng
để đổ ra
挹 挹 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
to ladle out
to dip
to pour out
挹取 挹取
挹掬 挹掬
挹注 挹注
挺 挺
挺住 挺住
挺好 挺好