中文 Trung Quốc
挨次
挨次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự
theo thứ tự thích hợp
từng người một
lần lượt
挨次 挨次 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
in sequence
in the proper order
one by one
in turn
挨罵 挨骂
挨肩兒 挨肩儿
挨著 挨着
挨近 挨近
挨邊 挨边
挨邊兒 挨边儿