中文 Trung Quốc
推論
推论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy luận
suy luận
hệ luỵ
kết luận lý do
推論 推论 phát âm tiếng Việt:
[tui1 lun4]
Giải thích tiếng Anh
to infer
inference
corollary
reasoned conclusion
推賢讓能 推贤让能
推車 推车
推辭 推辞
推進劑 推进剂
推進器 推进器
推進機 推进机