中文 Trung Quốc
  • 推論 繁體中文 tranditional chinese推論
  • 推论 简体中文 tranditional chinese推论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để suy luận
  • suy luận
  • hệ luỵ
  • kết luận lý do
推論 推论 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to infer
  • inference
  • corollary
  • reasoned conclusion