中文 Trung Quốc
推理
推理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do
suy đoán
suy luận
推理 推理 phát âm tiếng Việt:
[tui1 li3]
Giải thích tiếng Anh
reasoning
speculative
inference
推甄 推甄
推知 推知
推移 推移
推算 推算
推索 推索
推翻 推翻