中文 Trung Quốc
  • 推算 繁體中文 tranditional chinese推算
  • 推算 简体中文 tranditional chinese推算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính toán
  • để tin vào
  • để ngoại suy (trong tính toán)
推算 推算 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to calculate
  • to reckon
  • to extrapolate (in calculation)