中文 Trung Quốc
推恩
推恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng lòng tốt
推恩 推恩 phát âm tiếng Việt:
[tui1 en1]
Giải thích tiếng Anh
to extend kindness
推想 推想
推戴 推戴
推手 推手
推拉門 推拉门
推拿 推拿
推挽 推挽