中文 Trung Quốc
推想
推想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin vào
để suy luận
tưởng tượng
推想 推想 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to reckon
to infer
to imagine
推戴 推戴
推手 推手
推托 推托
推拿 推拿
推挽 推挽
推搡 推搡