中文 Trung Quốc
推後
推后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy lùi (tiến bộ, những lần vv)
推後 推后 phát âm tiếng Việt:
[tui1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to push back (progress, the times etc)
推心 推心
推心置腹 推心置腹
推恩 推恩
推戴 推戴
推手 推手
推托 推托