中文 Trung Quốc
接尾詞
接尾词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hậu tố (trong ngữ pháp tiếng Nhật và tiếng Triều tiên)
接尾詞 接尾词 phát âm tiếng Việt:
[jie1 wei3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
suffix (in Japanese and Korean grammar)
接待 接待
接待員 接待员
接待室 接待室
接戲 接戏
接手 接手
接掌 接掌