中文 Trung Quốc
接壤
接壤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biên giới trên
接壤 接壤 phát âm tiếng Việt:
[jie1 rang3]
Giải thích tiếng Anh
to border on
接客 接客
接尾詞 接尾词
接待 接待
接待室 接待室
接應 接应
接戲 接戏