中文 Trung Quốc
採訪記者
采访记者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng viên điều tra
採訪記者 采访记者 phát âm tiếng Việt:
[cai3 fang3 ji4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
investigative reporter
採證 采证
採買 采买
採購 采购
採購商 采购商
採辦 采办
採邑 采邑