中文 Trung Quốc
採購
采购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiếm (cho một doanh nghiệp vv)
để mua
採購 采购 phát âm tiếng Việt:
[cai3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to procure (for an enterprise etc)
to purchase
採購員 采购员
採購商 采购商
採辦 采办
採錄 采录
採集 采集
採風 采风