中文 Trung Quốc
掛彩
挂彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trí cho dịp Lễ hội
để được người bị thương trong hành động
掛彩 挂彩 phát âm tiếng Việt:
[gua4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
to decorate for festive occasions
to be wounded in action
掛心 挂心
掛念 挂念
掛慮 挂虑
掛擋 挂挡
掛斷 挂断
掛旗 挂旗