中文 Trung Quốc
  • 掛彩 繁體中文 tranditional chinese掛彩
  • 挂彩 简体中文 tranditional chinese挂彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trang trí cho dịp Lễ hội
  • để được người bị thương trong hành động
掛彩 挂彩 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to decorate for festive occasions
  • to be wounded in action