中文 Trung Quốc
  • 掛斷 繁體中文 tranditional chinese掛斷
  • 挂断 简体中文 tranditional chinese挂断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ñeå keát thuùc (một điện thoại)
掛斷 挂断 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hang up (a phone)